Từ điển Thiều Chửu
究 - cứu
① Cùng cực, kết cục, như cứu cánh 究竟 xét cùng. ||② Xét tìm, như nghiên cứu 研究 nghiền ngẫm xét tìm. ||③ Mưu. ||④ Thác trong khe núi.

Từ điển Trần Văn Chánh
究 - cứu
① Xét tìm, cứu: 研究 Nghiên cứu; 追究 Truy cứu; ② (văn) Đạt tới: 君令不下究,臣情不上通 Lệnh vua không đạt xuống tới dưới, ý kiến của quần thần không thông tới lên trên (Hàn Phi tử: Nam nhất); ③ (văn) Cùng: 靡 屆靡究 Vô tận vô cùng (Thi Kinh: Đại nhã, Đãng); ④ (văn) Chỗ tận cùng của dòng suối: 山溪瀨中謂之究 Chỗ khe nước chảy qua trong cát đá gọi là cứu (Thuỷ kinh chú); ⑤ (văn) Kết cục, cuối cùng, thực ra: 究應如何處理 (Thực ra) nên xử lí ra sao?. 【究竟】cứu cánh [jiujìng] a. Kết quả, kết cuộc: 大家都想知道個究竟 Mọi người đều muốn biết kết quả ra sao; b. Thực ra: 這究竟是怎麼一回事 Thực ra việc ấy là như thế nào?; c. Cuối cùng, sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
究 - cứu
Cuối cùng. Tận cùng — Xem xét, tìm biết. Như trong từ ngữ Nghiên cứu — Khe nước trong núi.


根究 - căn cứu || 窮究 - cùng cứu || 究竟 - cứu cánh || 究察 - cứu sát || 監究 - giam cứu || 稽究 - kê cứu || 考究 - khảo cứu || 研究 - nghiên cứu || 尋究 - tầm cứu || 深究 - thâm cứu || 查究 - tra cứu || 追究 - truy cứu || 闡究 - xiển cứu ||